🔍 Search: ĐƯỢC SÙNG BÁI
🌟 ĐƯỢC SÙNG BÁI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
경도되다
(傾倒 되다)
Động từ
-
1
어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.
1 ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC THẦN TƯỢNG: Suy nghĩ dồn về đối tượng nào đó nên tâm trí trở nên tập trung vào và đam mê đối tượng đó.
-
1
어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.
-
숭배되다
(崇拜 되다)
Động từ
-
1
우러러져 공경을 받다.
1 ĐƯỢC TÔN THỜ, ĐƯỢC KÍNH TRỌNG: Được tôn sùng, cung kính. -
2
신이나 부처 등의 종교적 대상이 우러러져 받들어지다.
2 ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC TÔN SÙNG: Đối tượng có tính chất tôn giáo như thần thánh hay Phật... được tôn sùng, kính trọng.
-
1
우러러져 공경을 받다.